Có 2 kết quả:

怒視 nù shì ㄋㄨˋ ㄕˋ怒视 nù shì ㄋㄨˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to glower (at sb)
(2) to cast an angry look

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to glower (at sb)
(2) to cast an angry look

Bình luận 0